Có 1 kết quả:
心路 xīn lù ㄒㄧㄣ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scheme
(2) artifice
(3) tolerance
(4) intention
(5) motive
(6) train of thought
(7) brains
(8) wit
(9) ideas
(2) artifice
(3) tolerance
(4) intention
(5) motive
(6) train of thought
(7) brains
(8) wit
(9) ideas
Bình luận 0