Có 1 kết quả:

心路 xīn lù ㄒㄧㄣ ㄌㄨˋ

1/1

xīn lù ㄒㄧㄣ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scheme
(2) artifice
(3) tolerance
(4) intention
(5) motive
(6) train of thought
(7) brains
(8) wit
(9) ideas

Bình luận 0